regimental
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌrɛ.dʒə.ˈmɛn.tᵊl/
Tính từ[sửa]
regimental /ˌrɛ.dʒə.ˈmɛn.tᵊl/
- (Quân sự) (thuộc) trung đoàn.
- regimental commander — người chỉ huy trung đoàn
- regimental headquarters — sở chỉ huy trung đoàn
Tham khảo[sửa]
- "regimental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)