regnskap
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | regnskap | regnskapet |
Số nhiều | regnskap, regnskaper | regnskapa, regnskapene |
regnskap gđ
- Kế toán.
- Regnskapet balanserer.
- Trách nhiệm.
- Han må avlegge regnskap for det han har gjort.
- å stå til regnskap for noe — Chịu trách nhiệm về việc gì.
- å trekke noen til regnskap for noe — Bắt ai gánh chịu hậu quả về việc gì.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) regnskapsfersel gđ: Ngành kế toán.
- (1) regnskapsår gđ: Niên lịch kế toán.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "regnskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)