niên lịch
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
niən˧˧ lḭ̈ʔk˨˩ | niəŋ˧˥ lḭ̈t˨˨ | niəŋ˧˧ lɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
niən˧˥ lïk˨˨ | niən˧˥ lḭ̈k˨˨ | niən˧˥˧ lḭ̈k˨˨ |
Danh từ[sửa]
niên lịch
- Lịch ghi ngày tháng trong một năm.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "niên lịch". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)