regratter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.ɡʁa.te/
Ngoại động từ[sửa]
regratter ngoại động từ /ʁə.ɡʁa.te/
- (Xây dựng) Cạo lại.
- Regratter une façade — cạo lại mặt nhà.
Nội động từ[sửa]
regratter nội động từ /ʁə.ɡʁa.te/
Tham khảo[sửa]
- "regratter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)