Bước tới nội dung

regratter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.ɡʁa.te/

Ngoại động từ

[sửa]

regratter ngoại động từ /ʁə.ɡʁa.te/

  1. (Xây dựng) Cạo lại.
    Regratter une façade — cạo lại mặt nhà.

Nội động từ

[sửa]

regratter nội động từ /ʁə.ɡʁa.te/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kiếm chác bằng nghề mua đi bán lại lặt vặt.

Tham khảo

[sửa]