regrattier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
regrattières /ʁə.ɡʁa.tjɛʁ/ |
regrattières /ʁə.ɡʁa.tjɛʁ/ |
regrattier gđ
Tham khảo
[sửa]- "regrattier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
regrattières /ʁə.ɡʁa.tjɛʁ/ |
regrattières /ʁə.ɡʁa.tjɛʁ/ |
regrattier gđ