Bước tới nội dung

reinject

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ɪn.ˈdʒɛkt/

Ngoại động từ

[sửa]

reinject ngoại động từ /rɪ.ɪn.ˈdʒɛkt/

  1. Lại tiêm (thuốc).
  2. Lại rót vào.

Tham khảo

[sửa]