reisegods
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reisegods | reisegodset |
Số nhiều | reisegods, reisegodser | reisegodsa, reisegodsene |
reisegods gđ
- Hành lý, hành trang.
- Han sendte bagasjen som reisegods.
Tham khảo
[sửa]- "reisegods", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)