Bước tới nội dung

reisesyke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít reisesyke reisesyken
Số nhiều reisesyker reisesykene

reisesyke

  1. Chứng xây xẩm khi di chuyển (chứng say sóng, say xe. . . ).
    Mange barn er plaget av reisesyke.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]