Bước tới nội dung

rejouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.ʒwe/

Động từ

[sửa]

rejouer /ʁǝ.ʒwe/

  1. Chơi lại, diễn lại.
    Rejouer une pièce — diễn lại một vở

Tham khảo

[sửa]