Bước tới nội dung

rekkverk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít rekkverk rekkverket
Số nhiều rekkverk rekkverka, rekkverkene

rekkverk

  1. Lan can, thành vịn (cầu thang. . ).
    rekkverk på trapp/altan

Tham khảo

[sửa]