Bước tới nội dung

lan can

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːn˧˧ kaːn˧˧laːŋ˧˥ kaːŋ˧˥laːŋ˧˧ kaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːn˧˥ kaːn˧˥laːn˧˥˧ kaːn˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lan can

  1. Hàng chấn song bằng gỗ, bằng sắt, ở trước thềm nhà, sân gác, hai bên cầu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]