rekvirere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rekvirere |
Hiện tại chỉ ngôi | rekvirerer |
Quá khứ | rekvirerte |
Động tính từ quá khứ | rekvirert |
Động tính từ hiện tại | — |
rekvirere
- Trưng dụng, trưng thu.
- I krig kan hæren rekvirere sivile kjøretøyer.
- Vi rekvirerte skrivepapir fra lageret.
Tham khảo
[sửa]- "rekvirere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)