Bước tới nội dung

rekvirere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å rekvirere
Hiện tại chỉ ngôi rekvirerer
Quá khứ rekvirerte
Động tính từ quá khứ rekvirert
Động tính từ hiện tại

rekvirere

  1. Trưng dụng, trưng thu.
    I krig kan hæren rekvirere sivile kjøretøyer.
    Vi rekvirerte skrivepapir fra lageret.

Tham khảo

[sửa]