rekvisisjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rekvisisjon | rekvisisjonen |
Số nhiều | rekvisisjoner | rekvisisjonene |
rekvisisjon gđ
- Sự trưng dụng, trưng thu.
- rekvisisjon av sivilt utstyr
- Giấy yêu cầu.
- Han fikk varene utlevert mot rekvisisjon.
Tham khảo[sửa]
- "rekvisisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)