relationnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁǝ.la.sjɔ.nɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | relationnel /ʁǝ.la.sjɔ.nɛl/ |
relationnels /ʁǝ.la.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | relationnelle /ʁǝ.la.sjɔ.nɛl/ |
relationnelles /ʁǝ.la.sjɔ.nɛl/ |
relationnel /ʁǝ.la.sjɔ.nɛl/
- (Triết học) Liên hệ.
- Théorie relationnelle — học thuyết liên hệ
Tham khảo
[sửa]- "relationnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)