Bước tới nội dung

relationnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.la.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực relationnel
/ʁǝ.la.sjɔ.nɛl/
relationnels
/ʁǝ.la.sjɔ.nɛl/
Giống cái relationnelle
/ʁǝ.la.sjɔ.nɛl/
relationnelles
/ʁǝ.la.sjɔ.nɛl/

relationnel /ʁǝ.la.sjɔ.nɛl/

  1. (Triết học) Liên hệ.
    Théorie relationnelle — học thuyết liên hệ

Tham khảo

[sửa]