liên hệ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liən˧˧ hḛʔ˨˩ | liəŋ˧˥ hḛ˨˨ | liəŋ˧˧ he˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
liən˧˥ he˨˨ | liən˧˥ hḛ˨˨ | liən˧˥˧ hḛ˨˨ |
Động từ[sửa]
liên hệ
- Ảnh hưởng qua lại với nhau.
- Nhân một vấn đề đã được hiểu biết, nhắc đến những việc có liên quan đến vấn đề ấy.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "liên hệ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)