reluire
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁǝ.lɥiʁ/
Nội động từ[sửa]
reluire nội động từ /ʁǝ.lɥiʁ/
- Sáng nhoáng, sáng ngời.
- Faire reluire des cuivres — đánh cho đồ đồng sáng nhoáng
- (Nghĩa bóng) Rỡ ràng.
- La joie reluit sur son visage — niềm vui rỡ ràng trên nét mặt anh ta
Tham khảo[sửa]
- "reluire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)