Bước tới nội dung

reluisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.lɥi.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực reluisant
/ʁǝ.lɥi.zɑ̃/
reluisants
/ʁǝ.lɥi.zɑ̃/
Giống cái reluisante
/ʁǝ.lɥi.zɑ̃t/
reluisantes
/ʁǝ.lɥi.zɑ̃t/

reluisant /ʁǝ.lɥi.zɑ̃/

  1. Sáng nhoáng, bóng lộn.
    Arme reluisante — đồ binh khí bóng lộn
  2. (Nghĩa bóng) Rực rỡ.
    Situation peu reluisante — tình cảm không lấy gì làm rực rỡ

Tham khảo

[sửa]