remaquiller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.ma.ki.je/
Ngoại động từ
[sửa]remaquiller ngoại động từ /ʁə.ma.ki.je/
- Hóa trang lại.
Tham khảo
[sửa]- "remaquiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
remaquiller ngoại động từ /ʁə.ma.ki.je/