Bước tới nội dung

remboursable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.buʁ.sabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực remboursable
/ʁɑ̃.buʁ.sabl/
remboursables
/ʁɑ̃.buʁ.sabl/
Giống cái remboursable
/ʁɑ̃.buʁ.sabl/
remboursables
/ʁɑ̃.buʁ.sabl/

remboursable /ʁɑ̃.buʁ.sabl/

  1. Có thể hoàn lại, có thể hoàn trả.
    Emprunt remboursable — tiền vay có thể hoàn trả

Tham khảo

[sửa]