Bước tới nội dung

remorquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.mɔʁ.ke/

Ngoại động từ

[sửa]

remorquer ngoại động từ /ʁə.mɔʁ.ke/

  1. Kéo, lai, dắt.
    Remorquer une voiture en panne — kéo một cái xe hỏng máy
  2. (Thân mật) Kéo theo, kéo lê.
    Remorquer toute sa famille — kéo theo cả bầy đoàn thê tử
    Remorquer son ennui — kéo lê nỗi buồn phiền

Tham khảo

[sửa]