Bước tới nội dung

remoudre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.mudʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

remoudre ngoại động từ /ʁə.mudʁ/

  1. Xay lại.

Tham khảo

[sửa]