Bước tới nội dung

xay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
saj˧˧saj˧˥saj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
saj˧˥saj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

xay

  1. Làm cho tróc vỏ, vỡ ra hay nhỏ mịn bằng cối quay.
    Xay thóc.
    Xay cà phê.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

xay

  1. cối xay.

Động từ

[sửa]

xay

  1. xay.

Đồng nghĩa

[sửa]