rempiéter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɑ̃.pje.te/

Ngoại động từ[sửa]

rempiéter ngoại động từ /ʁɑ̃.pje.te/

  1. Xây lại chân (tường).
  2. Đan lại thân (bít tất).

Tham khảo[sửa]