remplacer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.pla.se/
Ngoại động từ
[sửa]remplacer ngoại động từ /ʁɑ̃.pla.se/
- Thay, thay cho, thay thế.
- Remplacer de vieux meubles — thay những đồ gỗ cũ
- Le miel remplace le sucre — mật thay cho đường
Tham khảo
[sửa]- "remplacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)