remplisseur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.pli.sœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
remplisseur /ʁɑ̃.pli.sœʁ/ |
remplisseur /ʁɑ̃.pli.sœʁ/ |
remplisseur gđ /ʁɑ̃.pli.sœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "remplisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)