Bước tới nội dung

remplisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.pli.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
remplisseur
/ʁɑ̃.pli.sœʁ/
remplisseur
/ʁɑ̃.pli.sœʁ/

remplisseur /ʁɑ̃.pli.sœʁ/

  1. Thợ (hình vẽ trên đồ sứ... ).

Tham khảo

[sửa]