Bước tới nội dung

remporter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.pɔʁ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

remporter ngoại động từ /ʁɑ̃.pɔʁ.te/

  1. Mang trở về.
    Le marchand a dû remporter sa marchandise — người bán hàng đã phải đem hàng trở về
  2. Được, thắng.
    Remporter le prix — được giải
    Remporter une victoire décisive — thắng một trận quyết định

Tham khảo

[sửa]