Bước tới nội dung

trở về

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ː˧˩˧ ve̤˨˩tʂəː˧˩˨ je˧˧tʂəː˨˩˦ je˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəː˧˩ ve˧˧tʂə̰ːʔ˧˩ ve˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

trở về

  1. Quay lại chỗ , nơi.
    Trở về quê hương.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]