remprunter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɑ̃.pʁœ̃.te/
Ngoại động từ[sửa]
remprunter ngoại động từ /ʁɑ̃.pʁœ̃.te/
- Vay lại.
- Remprunter de l’argent — vay lại tiền
Tham khảo[sửa]
- "remprunter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)