Bước tới nội dung

renardeau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.naʁ.dɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
renardeau
/ʁə.naʁ.dɔ/
renardeaux
/ʁə.naʁ.dɔ/

renardeau /ʁə.naʁ.dɔ/

  1. Cáo con.

Tham khảo

[sửa]