Bước tới nội dung

rencard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.kaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rencard
/ʁɑ̃.kaʁ/
rencards
/ʁɑ̃.kaʁ/

rencard /ʁɑ̃.kaʁ/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Như rancard.

Tham khảo

[sửa]