rencogner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɑ̃.kɔ.ɲe/

Ngoại động từ[sửa]

rencogner ngoại động từ /ʁɑ̃.kɔ.ɲe/

  1. (Thân mật) Đẩy vào, dồn vào.
    Rencogner quelqu'un dans l’angle d’une fenêtre — dồn ai vào góc cửa sổ

Tham khảo[sửa]