rendormir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɑ̃.dɔʁ.miʁ/

Ngoại động từ[sửa]

rendormir ngoại động từ /ʁɑ̃.dɔʁ.miʁ/

  1. Cho ngủ lại.
    Il faut rendormir le patient — phải cho người bệnh ngủ lại

Tham khảo[sửa]