renfrogné
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɑ̃.fʁɔ.ɲe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | renfrogné /ʁɑ̃.fʁɔ.ɲe/ |
renfrognés /ʁɑ̃.fʁɔ.ɲe/ |
Giống cái | renfrognée /ʁɑ̃.fʁɔ.ɲe/ |
renfrognés /ʁɑ̃.fʁɔ.ɲe/ |
renfrogné /ʁɑ̃.fʁɔ.ɲe/
- Cau có.
- Visage renfrogné — mặt cau có
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "renfrogné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)