Bước tới nội dung

reniform

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈri.nə.ˌfɔrm/

Tính từ

[sửa]

reniform /ˈri.nə.ˌfɔrm/

  1. Dạng thận.
    reniform leaves — lá dạng thận

Tham khảo

[sửa]