Bước tới nội dung

renommé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.nɔ.me/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực renommé
/ʁǝ.nɔ.me/
renommés
/ʁǝ.nɔ.me/
Giống cái renommée
/ʁǝ.nɔ.me/
renommées
/ʁǝ.nɔ.me/

renommé /ʁǝ.nɔ.me/

  1. Nổi tiếng, nổi danh.
    Artiste renommé — nghệ sĩ nổi tiếng

Tham khảo

[sửa]