Bước tới nội dung

renouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.nwe/

Ngoại động từ

[sửa]

renouer ngoại động từ /ʁə.nwe/

  1. Thắt lại.
    Renouer sa cravate — thắt lại ca vát
  2. Nối lại.
    Renouer la conversation — nối lại cuộc nói chuyện

Nội động từ

[sửa]

renouer nội động từ /ʁə.nwe/

  1. Lại kết giao.
    Renouer avec un amia près une brouille — lại kết giao với bạn sau một hồi bất hòa

Tham khảo

[sửa]