renslig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | renslig |
gt | renslig | |
Số nhiều | renslige | |
Cấp | so sánh | rensligere |
cao | rensligst |
renslig
- Sạch, sạch sẽ, trong sạch.
- et renslig arbeid
- Trong sạch, tinh khiết, thanh khiết.
- Han er renslig i sin atferd.
- renslig tankegang
- .
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "renslig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)