sạch sẽ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̰ʔjk˨˩ sɛʔɛ˧˥ | ʂa̰t˨˨ ʂɛ˧˩˨ | ʂat˨˩˨ ʂɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂajk˨˨ ʂɛ̰˩˧ | ʂa̰jk˨˨ ʂɛ˧˩ | ʂa̰jk˨˨ ʂɛ̰˨˨ |
Tính từ[sửa]
sạch sẽ
- Sạch (nói khái quát).
- Nhà cửa sạch sẽ.
- Ăn ở sạch sẽ.
Tham khảo[sửa]
- "sạch sẽ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)