Bước tới nội dung

rentesrente

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít rentesrente rentesrenta, [[<BR]], [[>rentesrentesrenten]]
Số nhiều rentesrenter rentesrentene

Danh từ

[sửa]

rentesrente gđc

  1. Tiền lời con.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]