rentesrente
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rentesrente | rentesrenta, [[<BR]], [[>rentesrentesrenten]] |
Số nhiều | rentesrenter | rentesrentene |
Danh từ
[sửa]rentesrente gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rentesrente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)