renvelopper
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.vlɔ.pe/
Ngoại động từ
[sửa]renvelopper ngoại động từ /ʁɑ̃.vlɔ.pe/
Tham khảo
[sửa]- "renvelopper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
renvelopper ngoại động từ /ʁɑ̃.vlɔ.pe/