reparaître
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁǝ.pa.ʁɛtʁ/
Nội động từ[sửa]
reparaître nội động từ /ʁǝ.pa.ʁɛtʁ/
- Xuất hiện lại.
- Le soleil reparaît — mặt trời xuất hiện lại
- trait d’un ancêtre qui reparaît chez ses descendants — một nét của tổ tiên xuất hiện ở con cái
Tham khảo[sửa]
- "reparaître". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)