Bước tới nội dung

rependre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.pɑ̃dʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

rependre ngoại động từ /ʁə.pɑ̃dʁ/

  1. Treo lại.

Tham khảo

[sửa]