repetitiously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtɪ.ʃəs.li/

Phó từ[sửa]

repetitiously /.ˈtɪ.ʃəs.li/

  1. Có đặc trưng lặp đi lặp lại.

Tham khảo[sửa]