repetitive
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈpɛ.tə.tɪv/
Tính từ[sửa]
repetitive /rɪ.ˈpɛ.tə.tɪv/
Tham khảo[sửa]
- "repetitive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)