Bước tới nội dung

reporteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

reporteur

  1. Người bán chịu lại (sau khi mua trả tiền mặt).
  2. Thợ sang hình.

Tham khảo

[sửa]