Bước tới nội dung

reposoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.pɔ.zwaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
reposoir
/ʁə.pɔ.zwaʁ/
reposoirs
/ʁə.pɔ.zwaʁ/

reposoir /ʁə.pɔ.zwaʁ/

  1. (Tôn giáo) Hương án.

Tham khảo

[sửa]