Bước tới nội dung

repoussant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.pu.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực repoussant
/ʁǝ.pu.sɑ̃/
repoussants
/ʁǝ.pu.sɑ̃/
Giống cái repoussante
/ʁǝ.pu.sɑ̃t/
repoussantes
/ʁǝ.pu.sɑ̃t/

repoussant /ʁǝ.pu.sɑ̃/

  1. Gớm ghiếc, ghê tởm.
    Odeur repoussante — mùi ghê tởm

Tham khảo

[sửa]