requérir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ke.ʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

requérir ngoại động từ /ʁə.ke.ʁiʁ/

  1. Đòi, yêu cầu.
    Requérir l’application de la loi — yêu cầu áp dụng pháp luật
    requérir quelqu'un de venir en aide — yêu cầu ai cứu giúp
  2. Trưng tập.
    Requérir des civils — trưng tập dân thường
  3. Đòi hỏi.
    Travail qui requiert beaucoup de soins — công việc đòi hỏi phải hết sức cẩn thận

Tham khảo[sửa]