rescind

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈsɪnd/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

rescind ngoại động từ /rɪ.ˈsɪnd/

  1. Huỷ bỏ, thủ tiêu (luật hợp đồng... ).

Tham khảo[sửa]