Bước tới nội dung

rescinder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.sɛ̃.de/

Ngoại động từ

[sửa]

rescinder ngoại động từ /ʁə.sɛ̃.de/

  1. (Luật học, pháp lý) Hủy bỏ, hủy.

Tham khảo

[sửa]